Loading data. Please wait

prEN 50091-2

Uninterruptible power systems (UPS); part 2: EMC requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50091-2
Tên tiêu chuẩn
Uninterruptible power systems (UPS); part 2: EMC requirements
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50091-2 (1994-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50065-1 (1991-01)
Signalling on low-voltage electrical installations in the frequency range 3 kHz to 148,5 kHz; part 1: general requirements, frequency bands and electromagnetic disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50065-1
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50082-2 (1993-11)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50082-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-1 (1993-05)
Uninterruptible power systems (UPS); part 1: general and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50140 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50140
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1987-04)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60555-1 (1987-04)
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 1: Definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60555-1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60555-2 (1987-07)
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 2 : Harmonics.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60555-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-1*CEI 60801-1 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 1 : General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-1*CEI 60801-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-4*CEI 60801-4 (1988)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-4*CEI 60801-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 (1990-05)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 (1992-12)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50081-2 (1993) * prEN 50091-3 * EN 60555-3 (1991) * IEC 60801-5 * IEC 61000-4-11 (1993) * IEV 50-161
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50091-2 (1995-09)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62040-2 (2006-03)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 62040-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-2 (1995-09)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50091-2 (1994-04)
Uninterruptible power systems (UPS); part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50091-2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Converters * Efficiency * Electric power systems * Electromagnetic compatibility * EMC * Specification (approval) * Testing * Uninterruptable
Số trang