Loading data. Please wait
Sanitary tapware - Electronic opening and closing sanitary tapware; German version EN 15091:2013
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2014-03-00
Wash basins - Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestal bidets with over-rim supply - Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 35 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall-hung bidets with over-rim supply - Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 36 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
WC pans and WC suites with integral trap | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 997 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Pressure flushing valves und automatic closing urinal valves PN 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12541 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall-hung urinals - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13407 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13618 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive family E, type A, B, C and D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13959 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.50. Kiểm tra van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elektromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 9: Description of HEMP environment - Ratiated disturbance - Basic EMC publication (IEC 61000-2-9:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-2-9 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-10: Environment - Description of HEMP environment - Conducted disturbance (IEC 61000-2-10:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-2-10 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment 1 (IEC 61000-3-2:2005/AMD 1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase); Amendment 2 (IEC 61000-3-2:2005/A2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A2 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006/A1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3/A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006/A2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3/A2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Interpretation 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3/IS1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test (IEC 61000-4-5:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Testing and measurement techniques - General guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto; Amendment 1 (IEC 61000-4-7:2002/A1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-7/A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 9: pulse magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-9 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-9: Testing and measurement techniques; Puls magnetic field immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-9:1993/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-9/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 10: damped oscillatory field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-10 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-10: Testing and measurement techniques; Damped oscillatory magnetic field immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-10:1993/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-10/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-13: Testing and measurement techniques - Harmonics and interharmonics including mains signalling at a.c. power port, low frequency immunity tests; Amendment 1 (IEC 61000-4-13:2002/A1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-13/A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Electronic opening and closing sanitary tapware; German version EN 15091:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15091 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Electronic opening and closing sanitary tapware; German version EN 15091:2006, Corrigenda to DIN EN 15091:2007-03; German version EN 15091:2006/AC:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15091 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Electronic opening and closing sanitary tapware; German version EN 15091:2006, Corrigenda to DIN EN 15091:2007-03; German version EN 15091:2006/AC:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15091 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Electronic opening and closing sanitary tapware; German version EN 15091:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15091 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Electronic opening and closing sanitary tapware; German version EN 15091:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15091 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |