Loading data. Please wait

EN 61000-2-10

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-10: Environment - Description of HEMP environment - Conducted disturbance (IEC 61000-2-10:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61000-2-10
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-10: Environment - Description of HEMP environment - Conducted disturbance (IEC 61000-2-10:1998)
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61000-2-10 (1999-10), IDT * DIN EN 61000-2-10 (1998-11), IDT * BS EN 61000-2-10 (1999-05-15), IDT * NF C91-002-10 (1999-07-01), IDT * IEC 61000-2-10 (1998-11), IDT * SN EN 61000-2-10 (1999), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-2-10 (2001-07-01), IDT * PN-EN 61000-2-10 (2002-08-15), IDT * PN-EN 61000-2-10 (2004-07-01), IDT * SS-EN 61000-2-10 (1999-03-26), IDT * UNE-EN 61000-2-10 (2000-12-26), IDT * TS EN 61000-2-10 (2003-04-27), IDT * STN EN 61000-2-10 (2001-01-01), IDT * CSN EN 61000-2-10 (1999-10-01), IDT * DS/EN 61000-2-10 (1999-11-08), IDT * NEN-EN-IEC 61000-2-10:1999 en;fr (1999-05-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61000-2-9 (1996-05)
Elektromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 9: Description of HEMP environment - Ratiated disturbance - Basic EMC publication (IEC 61000-2-9:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-2-9
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-24 (1997-05) * IEC 61000-2-9 (1996-02) * IEC 61000-4-24 (1997-02)
Thay thế cho
prEN 61000-2-10 (1998-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-10: Environment - Description of HEMP environment - Conducted disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-2-10
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61000-2-10 (1999-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-10: Environment - Description of HEMP environment - Conducted disturbance (IEC 61000-2-10:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-2-10
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-2-10 (1998-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-10: Environment - Description of HEMP environment - Conducted disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-2-10
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compatibility * Conductivity * Definitions * Disturbances * Electric power networks * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical faults * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic field * Electromagnetic fields * Electromagnetic interferences * Electromagnetic pulse * Electromagnetic wave * Electromagnetism * EMC * Environment * Environmental condition * Environmental conditions * Environmental effects * Influence quantities * Interference rejections * Interferences * Limits (mathematics) * Magnetic field effects * Magnetic fields * Magnetoelectric effects * Measurement * Momentum * Nuclear * Nuclear electromagnetic pulse * Nuclear energy * Nuclear explosion * Nuclear radiation * Radiation * Radio interferences
Mục phân loại
Số trang