Loading data. Please wait
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive family E, type A, B, C and D
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-10-00
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 3: Fittings with compression ends for use with plastics pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-3 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-4 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1717 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 23.060.01. Van nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-3 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles (ISO 5167-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive Family E, type A, B, C and D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13959 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.50. Kiểm tra van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive family E, type A, B, C and D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13959 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.50. Kiểm tra van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive Family E, type A, B, C and D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13959 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.50. Kiểm tra van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anti-pollution check valves DN 6 to DN 250 inclusive - Family E, type A, B, C and D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13959 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.50. Kiểm tra van |
Trạng thái | Có hiệu lực |