Loading data. Please wait

EN 13959

Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive family E, type A, B, C and D

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13959
Tên tiêu chuẩn
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive family E, type A, B, C and D
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13959 (2005-01), IDT * BS EN 13959 (2006-10-31), IDT * NF P43-027 (2005-02-01), IDT * SN EN 13959 (2004-12), IDT * OENORM EN 13959 (2005-02-01), IDT * PN-EN 13959 (2005-03-15), IDT * SS-EN 13959 (2005-04-29), IDT * UNE-EN 13959 (2005-05-25), IDT * TS EN 13959 (2008-04-03), IDT * UNI EN 13959:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN 13959 (2005-04-01), IDT * CSN EN 13959 (2005-08-01), IDT * DS/EN 13959 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 13959:2004 en (2004-10-01), IDT * SFS-EN 13959:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-3 (2003-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-1 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-3 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 3: Fittings with compression ends for use with plastics pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-3
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-4 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-1 (1999-05)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-3 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-3 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles (ISO 5167-3:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-3
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 558-1 (1995-10) * EN 1092-1 (2001-12) * EN 1267 (1999-09) * EN ISO 6509 (1995-02) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
prEN 13959 (2004-04)
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive Family E, type A, B, C and D
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13959
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13959 (2004-10)
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive family E, type A, B, C and D
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13959
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13959 (2004-04)
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive Family E, type A, B, C and D
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13959
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13959 (2000-10)
Anti-pollution check valves DN 6 to DN 250 inclusive - Family E, type A, B, C and D
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13959
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-siphonage systems * Bending moment * Chemical properties * Connections * Continuity tests * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Draw-off taps * Drinking water installations * Drinking water supply * Flow measurements * Graphic symbols * Hydraulic * Inspection * Marking * Materials * Mechanic * Physical properties * Pressure * Pressure tests * Properties * Rated pressure * Single taps * Specification (approval) * Stop valves * Strength of materials * Symbols * Temperature * Testing * Testing devices * Testing requirements * Tightness * Types * Valves * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Density * Checking equipment * Impermeability * Fatigue tests * Freedom from holes * Lines
Mục phân loại
Số trang
30