Loading data. Please wait

prEN 13959

Anti-pollution check valves DN 6 to DN 250 inclusive - Family E, type A, B, C and D

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13959
Tên tiêu chuẩn
Anti-pollution check valves DN 6 to DN 250 inclusive - Family E, type A, B, C and D
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13959 (2001-01), IDT * 00/107336 DC (2000-10-20), IDT * P43-027PR, IDT * OENORM EN 13959 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 558-1 (1994-02)
Industrial valves; face-to-face and centre-to-face dimensions of metal valves for use in flanged pipe systems; part 1: PN-designated valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 558-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1254-2 (1997-07)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1254-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1254-3 (1997-07)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 3: Fittings with compression ends for use with plastics pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1254-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1254-4 (1997-07)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1254-4
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1717 (1999-09)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1717
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-1 (1999-05)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-3 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-4 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6509 (1995-02)
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6509
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167 (1980-02)
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5752 (1982-06)
Metal valves for use in flanged pipe systems; Face-to-face and centre-to-face dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5752
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-3 (1988-02)
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-3
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-1 (1992-04) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13959 (2004-04)
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive Family E, type A, B, C and D
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13959
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13959 (2004-10)
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive family E, type A, B, C and D
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13959
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13959 (2004-04)
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive Family E, type A, B, C and D
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13959
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13959 (2000-10)
Anti-pollution check valves DN 6 to DN 250 inclusive - Family E, type A, B, C and D
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13959
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.060.50. Kiểm tra van
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-siphonage systems * Bending moment * Chemical properties * Connections * Continuity tests * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Draw-off taps * Drinking water installations * Drinking water supply * Flow measurements * Graphic symbols * Hydraulic * Inspection * Marking * Materials * Mechanic * Physical properties * Pressure * Pressure tests * Properties * Rated pressure * Single taps * Specification (approval) * Stop valves * Strength of materials * Symbols * Temperature * Testing * Testing devices * Testing requirements * Tightness * Types * Valves * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Density * Checking equipment * Impermeability * Fatigue tests * Freedom from holes * Lines
Mục phân loại
Số trang
26