Loading data. Please wait
Sanitary tapware - Pressure flushing valves und automatic closing urinal valves PN 10
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2002-12-00
WC pans with integral trap | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 997 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Malleable cast iron fittings threaded to ISO 7-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 49 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with ISO 7/1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 65 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Pressure flushing valves und automatic closing urinal valves PN 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12541 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Pressure flushing valves und automatic closing urinal valves PN 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12541 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Pressure flushing valves und automatic closing urinal valves PN 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12541 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Flushing and urinal valves, PN 10 with automatic hydraulic closure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12541 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |