Loading data. Please wait
Sanitary tapware - Electronic opening and closing sanitary tapware; German version EN 15091:2006
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2007-03-00
Pedestal wash basins - Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall-hung wash basins - Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 32 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestal bidets with over-rim supply - Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 35 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall-hung bidets with over-rim supply - Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 36 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall-hung hand rinse basins - Connecting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 111 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1717 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 23.060.01. Van nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Pressure flushing valves und automatic closing urinal valves PN 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12541 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anti-pollution check valves - DN 6 to DN 250 inclusive family E, type A, B, C and D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13959 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.50. Kiểm tra van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 2: Mounting and operating conditions for draw-off taps and mixing valves (ISO 3822-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-3 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Electronic opening and closing sanitary tapware; German version EN 15091:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15091 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Electronic opening and closing sanitary tapware; German version EN 15091:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15091 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Electronic opening and closing sanitary tapware; German version EN 15091:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15091 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |