Loading data. Please wait

EN 13618

Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and test methods for materials, dimensions and function for flexible hose assemblies, braided or not, designed for use with drinking water with an allowable maximum operating pressure (PMA) of 1 MPa and maximum operating temperature 70 °C. This standard is applicable to flexible hose assemblies intended to be used in drinking water installations in accordance with EN 806-2 for application class 2 to connect sanitary tap ware, heaters and similar appliances. NOTE Flexible hose assemblies intended to be used as integral parts of electrical appliances are covered by EN 61770.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13618
Tên tiêu chuẩn
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13618 (2011-12), IDT * BS EN 13618 (2011-09-30), IDT * NF D18-230 (2011-12-01), IDT * SN EN 13618 (2011), IDT * OENORM EN 13618 (2011-10-15), IDT * PN-EN 13618 (2011-11-04), IDT * SS-EN 13618 (2011-10-03), IDT * UNE-EN 13618 (2012-04-25), IDT * UNI EN 13618:2011 (2011-10-06), IDT * STN EN 13618 (2012-05-01), IDT * CSN EN 13618 (2012-04-01), IDT * DS/EN 13618 (2011-11-04), IDT * NEN-EN 13618:2011 en (2011-09-01), IDT * SFS-EN 13618:en (2011-11-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-3 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 3: Fittings with compression ends for use with plastics pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-3
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-4 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15875-2 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 2: Pipes (ISO 15875-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15875-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15876-2 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylen (PB) - Part 2: Pipes (ISO 15876-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15876-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 22391-2 (2009-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polyethylene of raised temperature resistance (PE-RT) - Part 2: Pipes (ISO 22391-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 22391-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 68-1 (1998-12)
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 1: Metric screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 248 (2002-10) * EN 806-2 (2005-03) * EN 12540 (2000-04) * EN ISO 196 (1995-05) * EN ISO 877 (1996-12) * EN ISO 9080 (2003-03) * ISO 6957 (1988-10) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 98/83/EG (1998-11-03)
Thay thế cho
FprEN 13618 (2011-05)
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13618
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13618 (2011-09)
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13618
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13618 (2011-05)
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13618
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13618 (2009-04)
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13618
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13618-1 (2006-02)
Hose assembly - Flexible hose assembly - Part 1: Product standard for flexible hose assembly (with or without braiding)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13618-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13618-2 (2006-02)
Water supply - Hose assembly - Part 2: Semi-rigid hose assembly
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13618-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connectors * Definitions * Design * Dimensions * Drinking water installations * Drinking water supply * Fittings * Flexible * Hose connections * Hose unions * Hoses * Materials * Sanitary facilities * Sanitary installation * Specification (approval) * Supplies of water * Testing * Water hoses * Flexible pipes
Số trang
29