Loading data. Please wait

prEN 13618-1

Hose assembly - Flexible hose assembly - Part 1: Product standard for flexible hose assembly (with or without braiding)

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13618-1
Tên tiêu chuẩn
Hose assembly - Flexible hose assembly - Part 1: Product standard for flexible hose assembly (with or without braiding)
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13618-1 (2006-04), IDT * 06/30137708 DC (2006-03-15), IDT * D18-231-1PR, IDT * OENORM EN 13618-1 (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13618 (2009-04)
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13618
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13618 (2011-09)
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13618
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13618 (2011-05)
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13618
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13618 (2009-04)
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13618
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13618-1 (2006-02)
Hose assembly - Flexible hose assembly - Part 1: Product standard for flexible hose assembly (with or without braiding)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13618-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connections * Definitions * Dimensions * Drinking water installations * Drinking water lines * Drinking water supply system * Erecting (construction operation) * Flexible * Hose assemblies * Hygiene * Inspection * Labelling * Marking * Materials * Operating conditions * Pressure proof * Product standards * Production * Production control * Properties * Quality assurance * Specification (approval) * Testing * Testing requirements * Water supply * Water supply (buildings) * Lines
Số trang
48