Loading data. Please wait
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2009-04-00
Hose assembly - Flexible hose assembly - Part 1: Product standard for flexible hose assembly (with or without braiding) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13618-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water supply - Hose assembly - Part 2: Semi-rigid hose assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13618-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13618 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13618 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13618 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible hose assemblies in drinking water installations - Functional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13618 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose assembly - Flexible hose assembly - Part 1: Product standard for flexible hose assembly (with or without braiding) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13618-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water supply - Hose assembly - Part 2: Semi-rigid hose assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13618-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |