Loading data. Please wait

SN EN 60268-4

Sound system equipment - Part 4: Microphones (IEC 60268-4:1997)

Số trang: 43
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 60268-4
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 4: Microphones (IEC 60268-4:1997)
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1997-08), IDT
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-4 (1999-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 20 (1990-06)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-5 (1996-08)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:1989 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-5
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-12 (1995-02)
Sound system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-12
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60801-2 (1993-03)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements (IEC 60801-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60801-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61094-2 (1993-12)
Measurement microfones; part 2: primary method for pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique (IEC 61094-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61094-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61265 (1995-04)
Electroacoustics - Instruments for measurement of aircraft noise - Performance requirements for systems to measure one-third-octave band sound pressure levels in noise certification of transport-category aeroplanes (IEC 61265:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61265
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (1993-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 369.3 S1 (1986)
Audio-visual, video and television equipment and systems; part 3: connectors for the interconnection of equipment in audio-visual systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 369.3 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.1 S2 (1989-09)
Sound system equipment; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.1 S2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.2 S2 (1993-02)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.2 S2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.3 S2 (1992-07)
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.3 S2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.11 S3 (1993-08)
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components (IEC 60268-11:1987 + A1:1989 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.11 S3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.15 S4 (1992-12)
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.15 S4
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 549 S1 (1989-12)
Conference systems; electrical and audio requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 549 S1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1*CEI 60268-1 (1985)
Sound system equipment. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1*CEI 60268-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1988)
Sound system equipment; part 3: amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-5*CEI 60268-5 (1989-07)
Sound system equipment; part 5: loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-5*CEI 60268-5
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11*CEI 60268-11 (1987)
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11*CEI 60268-11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12*CEI 60268-12 (1987)
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12*CEI 60268-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-15*CEI 60268-15 (1987)
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-15*CEI 60268-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60574-3*CEI 60574-3 (1983)
Audio-visual, video and television equipment and systems. Part 3 : Connectors for the interconnection of equipment in audio-visual systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60574-3*CEI 60574-3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60581-5*CEI 60581-5 (1981)
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 5 : Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60581-5*CEI 60581-5
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000 (1996)
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 60268-4*IEC 60268-4:2004
Sound system equipment. Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60268-4*IEC 60268-4:2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 60268-4*IEC 60268-4:2010
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60268-4*IEC 60268-4:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60268-4*IEC 60268-4:2004
Sound system equipment. Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60268-4*IEC 60268-4:2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60268-4 (1999-09)
Sound system equipment - Part 4: Microphones (IEC 60268-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60268-4
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustoelectric devices * Electrical engineering * Electrical equipment * Electroacoustics * Microphones * Sound transmission * Testing * Transmission devices * Transmission systems * Public-address systems
Mục phân loại
Số trang
43