Loading data. Please wait
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-12-00
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.2 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 + A1:1989 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 + AMD 1:1989 + AMD 2:1990 + AMD 3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals (IEC 61938:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability (IEC 61938:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals (IEC 61938:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 + A1:1989 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 and IEC 268-15 AMD 1:1989 and IEC 268-15 AMD 2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.15 S3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 + AMD 1:1989 + AMD 2:1990 + AMD 3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |