Loading data. Please wait
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1989-00-00
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Explanation of general terms and calculation methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-302 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-1*CEI 60268-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.2 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |