Loading data. Please wait

HD 483.2 S2

Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 483.2 S2
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991)
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60268-2 (1994-08), IDT
Sound system equipment - Part 2: Explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991); German version HD 483.2 S2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60268-2
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C97-302/A1 (1993-03-01), IDT
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-302/A1
Ngày phát hành 1993-03-01
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987), IDT
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2 AMD 1*CEI 60268-2 AMD 1 (1991-05), IDT
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2 AMD 1*CEI 60268-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 483.2 S2 (1993), IDT
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 483.2 S2
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6840-2 (1993-11-15), NEQ * OEVE HD 483.2 S2 (1995-02-02), IDT * SS-IEC 268-2 (1997-09-26), IDT * UNE 20502-2/1M (1996-10-17), IDT * TS 2183-2 HD 483.2 S2 (2005-04-21), IDT * STN IEC 60268-2 (1995-10-01), IDT * NEN 10268-2:1993 en;fr (1993-04-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
NF C97-302 (1990-06-01)
Sound system equipment. Explanation of general terms and calculation methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-302
Ngày phát hành 1990-06-01
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.1 S2 (1989-09)
Sound system equipment; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.1 S2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1*CEI 60268-1 (1985)
Sound system equipment. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1*CEI 60268-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1969)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* NEN 10268-2 (1990)
Thay thế cho
HD 483.2 S1 (1989)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.2 S1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 483.2 S2 (1992-04)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 483.2 S2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 483.2 S2 (1993-02)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.2 S2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.2 S1 (1989)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.2 S1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 483.2 S2 (1992-04)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 483.2 S2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Acoustoelectric devices * Audio systems * Definitions * Electrical engineering * Electroacoustics * Mathematical calculations * Methods of calculation * Public-address systems * Radio equipment * Radio receivers * Ratings * Sound transmission * Terminology * Transmission devices * Transmission systems
Số trang