Loading data. Please wait
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 + A1:1989 + A2:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment No. 1 to publication 268-15:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 1*CEI 60268-15 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment 2 to IEC 268-15:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 2*CEI 60268-15 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 1 : General conditions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-1*CEI 60094-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 2 : Calibration tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-2*CEI 60094-2 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analogue audio disk records and reproducing equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60098*CEI 60098 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-1*CEI 60268-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 4 : Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 5 : Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5*CEI 60268-5 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 6 : Auxiliary passive elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-6*CEI 60268-6 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 7 : Headphones and headsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-7*CEI 60268-7 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic aspects of the safety philosophy of electrical equipment used in medical practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60513*CEI 60513 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 and IEC 268-15 AMD 1:1989 and IEC 268-15 AMD 2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.15 S3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability (IEC 61938:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals (IEC 61938:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 + A1:1989 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 and IEC 268-15 AMD 1:1989 and IEC 268-15 AMD 2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.15 S3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |