Loading data. Please wait
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability (IEC 61938:2013)
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-09-00
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-230*NF EN 61938 |
Ngày phát hành | 2014-04-26 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61938*CEI 61938 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions; part 6: measurement under conditions different from broadcast signal standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60107-6*CEI 60107-6 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz - Part 9: Circular connectors for radio and associated sound equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60130-9*CEI 60130-9 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-1 AMD 1*CEI 60268-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-1 AMD 2*CEI 60268-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components; amendment 1 to IEC 60268-11:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11 AMD 1*CEI 60268-11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11 AMD 2*CEI 60268-11 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12 AMD 1*CEI 60268-12 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound-system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12 AMD 2*CEI 60268-12 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 11: detail specification for concentric connectors (dimensions for free connectors and fixed connectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-11*CEI 60603-11 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 3: Consumer application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-3 AMD 1*CEI 60958-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 3: Consumer applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-3 Edition 3.1*CEI 60958-3 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 4: Professional applications; Amendement 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-4 AMD 1*CEI 60958-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 4: Professional applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-4 Edition 2.1*CEI 60958-4 Edition 2.1*IEC ???*CEI ??? |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61938, Ed. 2: Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61938 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals (IEC 61938:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiovisuel, video and television equipment and systems; part 4: preferred matching values for the interconnection of equipment in a system (IEC 60574-4:1982 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 369.4 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio-visual, video and television equipment and systems; part 4: preferred matching values for the interconnection of equipment in a system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 369.4 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability (IEC 61938:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61938, Ed. 2: Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61938 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61938: Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61938 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals (IEC 61938:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual (AV) equipment and systems - Matching values of analogue signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61938 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiovisual, video and television equipment and systems; part 4: preferred matching values for the interconnection of equipment in a system (IEC 60574-4:1982 + AMD 1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 369.4 S2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 + A1:1989 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 and IEC 268-15 AMD 1:1989 and IEC 268-15 AMD 2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.15 S3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 + AMD 1:1989 + AMD 2:1990 + AMD 3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |