Loading data. Please wait
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals (IEC 61938:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61938*CEI 61938 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems - Part 2: Calibration tapes (IEC 60094-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers (IEC 60268-5:1989 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-5 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-12 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface (IEC 60958:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60958 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements (IEC 61293:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61293 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components (IEC 60268-11:1987 + A1:1989 + A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.11 S3 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions; part 6: measurement under conditions different from broadcast signal standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 567.6 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape recording and reproducing systems - Part 2: Calibration tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-2*CEI 60094-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions; part 6: measurement under conditions different from broadcast signal standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60107-6*CEI 60107-6 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 5: loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5*CEI 60268-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 7 : Headphones and headsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-7*CEI 60268-7 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 9: detail specification for a range of peritelevision connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-9*CEI 60807-9 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958*CEI 60958 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61293*CEI 61293 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-9 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiovisuel, video and television equipment and systems; part 4: preferred matching values for the interconnection of equipment in a system (IEC 60574-4:1982 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 369.4 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual (AV) equipment and systems - Matching values of analogue signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61938 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability (IEC 61938:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability (IEC 61938:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiovisuel, video and television equipment and systems; part 4: preferred matching values for the interconnection of equipment in a system (IEC 60574-4:1982 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 369.4 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio-visual, video and television equipment and systems; part 4: preferred matching values for the interconnection of equipment in a system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 369.4 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals (IEC 61938:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual (AV) equipment and systems - Matching values of analogue signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61938 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiovisual, video and television equipment and systems; part 4: preferred matching values for the interconnection of equipment in a system (IEC 60574-4:1982 + AMD 1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 369.4 S2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 + A1:1989 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 and IEC 268-15 AMD 1:1989 and IEC 268-15 AMD 2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.15 S3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60268-15:1987 + AMD 1:1989 + AMD 2:1990 + AMD 3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |