Loading data. Please wait
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-07-00
Sound system equipment; part 3: amplifiers; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3 AMD 2*CEI 60268-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417J:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S9 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.1 S1 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.2 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 3: amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.3 S1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.3 S2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 3: amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.3 S1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.3 S2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-3 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.3 S2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |