Loading data. Please wait

EN 60268-3

Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2013)

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60268-3
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2013)
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-3 (2014-03), IDT * BS EN 60268-3 (2013-07-31), IDT * NF C97-303 (2014-02-01), IDT * IEC 60268-3 (2013-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-3 (2014-05-01), IDT * PN-EN 60268-3 (2014-01-20), IDT * STN EN 60268-3 (2013-11-01), IDT * CSN EN 60268-3 ed. 2 (2014-01-01), IDT * DS/EN 60268-3 (2013-07-19), IDT * NEN-EN-IEC 60268-3:2013 en (2013-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60065*CEI 60065 (2001-12)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60065 AMD 1*CEI 60065 AMD 1 (2005-10)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065 AMD 1*CEI 60065 AMD 1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 AMD 1*CEI 60268-1 AMD 1 (1988)
Sound system equipment. Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1 AMD 1*CEI 60268-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 AMD 2*CEI 60268-1 AMD 2 (1988)
Sound system equipment. Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1 AMD 2*CEI 60268-1 AMD 2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2 AMD 1*CEI 60268-2 AMD 1 (1991-05)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2 AMD 1*CEI 60268-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-17 AMD 1*CEI 61000-4-17 AMD 1 (2001-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-17: Testing and measuring techniques; Ripple on d.c. input power port immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-17 AMD 1*CEI 61000-4-17 AMD 1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61938*CEI 61938 (1996-12)
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61938*CEI 61938
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 (1985) * IEC 61000-4-13 (2002-03) * IEC 61000-4-17 (1999-06) * IEC 61000-4-17 AMD 2 (2008-11) * IEC 61000-4-29 (2000-08)
Thay thế cho
EN 60268-3 (2000-12)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-3/AC (2002-01)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-3/AC
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60268-3 (2012-06)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (GMT)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60268-3
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60268-3/AC (2002-01)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-3/AC
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-3 (2000-12)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.3 S2 (1992-07)
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.3 S2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.3 S1 (1990-04)
Sound system equipment; part 3: amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.3 S1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-3 (2013-06)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (IEC 60268-3:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-3
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60268-3 (2012-06)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers (GMT)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60268-3
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-3 (2000-04)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-3 (1997-11)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 483.3 S2 (1991-12)
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 483.3 S2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-3 (2013-06)
Từ khóa
Acoustics * Acoustoelectric devices * Amplification * Amplifiers * Audio amplifiers * Broadcasting * Channel spacing * Classification * Classification systems * Dimensions * Distortion factors * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical impedance * Electroacoustics * Frequencies * Frequency response * Hum * Impedance * Input voltage * Interferences * Interfering noise * Magnetic fields * Magnetic leakage * Marking * Mass * Measurement * Measuring techniques * Multichannel sound * Noise (spurious signals) * Output voltage * Performance * Power consumption * Properties * Receivers * Sound broadcasting * Voltage * Weights * Strengthening * Reinforcement
Mục phân loại
Số trang