Loading data. Please wait
IEC 60268-4*CEI 60268-4Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số trang: 85
Ngày phát hành: 1997-08-00
| Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 20 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment; part 3: amplifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audio-visual, video and television equipment and systems. Part 3 : Connectors for the interconnection of equipment in audio-visual systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60574-3*CEI 60574-3 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 5 : Microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-5*CEI 60581-5 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement microphones; part 2: primary method for pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-2*CEI 61094-2 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroacoustics - Instruments for measurement of aircraft noise - Performance requirements for systems to measure one-third-octave band sound pressure levels in noise certification of transport-category aeroplanes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61265*CEI 61265 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 354 |
| Ngày phát hành | 1985-02-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment. Part 4 : Microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment. Part 4 : Microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
| Ngày phát hành | 2014-06-00 |
| Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |