Loading data. Please wait

IEC 60268-4*CEI 60268-4

Sound system equipment - Part 4: Microphones

Số trang: 85
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-4*CEI 60268-4
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-4 (2000-01), IDT * BS 6840-4 (1997-12-15), IDT * EN 60268-4 (1999-09), IDT * prEN 60268-4 (1998-11), IDT * NF C97-304 (1999-12-01), IDT * SN EN 60268-4 (1999-09), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-4 (2000-04-01), IDT * PN-EN 60268-4 (2002-05-06), IDT * SS-EN 60268-4 (1999-11-26), IDT * STN EN 60268-4 (2001-08-01), IDT * NEN-EN-IEC 60268-4:1999 en;fr (1999-10-01), IDT * NEN-IEC 60268-4:1997 en;fr (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 20 (1990-06)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1988)
Sound system equipment; part 3: amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11*CEI 60268-11 (1987)
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11*CEI 60268-11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12*CEI 60268-12 (1987)
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12*CEI 60268-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60574-3*CEI 60574-3 (1983)
Audio-visual, video and television equipment and systems. Part 3 : Connectors for the interconnection of equipment in audio-visual systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60574-3*CEI 60574-3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60581-5*CEI 60581-5 (1981)
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 5 : Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60581-5*CEI 60581-5
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-2*CEI 61094-2 (1992-03)
Measurement microphones; part 2: primary method for pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-2*CEI 61094-2
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61265*CEI 61265 (1995-04)
Electroacoustics - Instruments for measurement of aircraft noise - Performance requirements for systems to measure one-third-octave band sound pressure levels in noise certification of transport-category aeroplanes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61265*CEI 61265
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 354 (1985-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 354
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 (1985) * IEC 60268-5 (1989-07) * IEC 60268-15 (1987) * IEC 60801-2 (1991-04) * IEC 60914 (1988) * IEC 61000-4-3 (1995-02) * ITU-T P.51 (1996-08)
Thay thế cho
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1972)
Sound system equipment. Part 4 : Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100C/53/FDIS (1997-04)
Thay thế bằng
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2004-02)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2010-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2004-02)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1997-08)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1972)
Sound system equipment. Part 4 : Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2014-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100C/53/FDIS (1997-04)
Từ khóa
Acoustoelectric devices * Electrical engineering * Electrical equipment * Electroacoustics * Microphones * Sound transmission * Testing * Transmission devices * Transmission systems * Public-address systems
Mục phân loại
Số trang
85