Loading data. Please wait

IEC 60268-4*CEI 60268-4

Sound system equipment - Part 4: Microphones

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Specifies methods of measurement for the electrical impedance, sensitivity, directional response pattern, dynamic range and external influences of sound system microphones, and also gives recommendations as to characteristics to be specified. It applies to sound system microphones for all applications for speech and music
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-4*CEI 60268-4
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-4 (2004-07), IDT * BS EN 60268-4 (2004-05-12), IDT * GB/T 12060.4 (2012), IDT * EN 60268-4 (2004-03), IDT * NF C97-304 (2005-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-4 (2004-08-01), IDT * PN-EN 60268-4 (2004-11-15), IDT * SS-EN 60268-4 (2004-04-26), IDT * GOST R 53576 (2009), IDT * TS EN 60268-4 (2006-04-11), IDT * STN EN 60268-4 (2004-09-01), IDT * CSN EN 60268-4 ed. 2 (2004-10-01), IDT * NEN-EN-IEC 60268-4:2004 en (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60065*CEI 60065 (2001-12)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2000-08)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11*CEI 60268-11 (1987)
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11*CEI 60268-11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12*CEI 60268-12 (1987)
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12*CEI 60268-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60574-3*CEI 60574-3 (1983)
Audio-visual, video and television equipment and systems. Part 3 : Connectors for the interconnection of equipment in audio-visual systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60574-3*CEI 60574-3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61265*CEI 61265 (1995-04)
Electroacoustics - Instruments for measurement of aircraft noise - Performance requirements for systems to measure one-third-octave band sound pressure levels in noise certification of transport-category aeroplanes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61265*CEI 61265
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 77B/378/CDV (2003-04) * IEC 60268-1 (1985) * IEC 60268-5 (2003-05) * IEC 60914 (1988) * IEC 61000-4-2 (1995-01) * IEC 61000-4-3 (2002-03) * IEC 61938 (1996-12) * ISO 354 (2003-05)
Thay thế cho
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1997-08)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/721/FDIS (2003-10)
Thay thế bằng
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2010-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2010-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2004-02)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1997-08)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1972)
Sound system equipment. Part 4 : Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2014-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/721/FDIS (2003-10) * IEC 100/534/CDV (2002-07) * IEC 100C/53/FDIS (1997-04)
Từ khóa
Acoustoelectric devices * Amplitude * Classification * Distortion factors * Dynamics * Electrical engineering * Electrical equipment * Electroacoustics * Environmental condition * Frequency curve * Frequency response * Impedance * Influence quantity * Marking * Measurement * Measuring techniques * Microphones * Natural noise voltage * Noise * Non-linearity * Operating conditions * Parameters * Properties * Reference axes * Reference curve * Sound pressure * Sound pressure level * Sound transmission * Symmetry * Testing * Transfer coefficient * Transmission devices * Transmission systems * Voltage measuring * Public-address systems
Mục phân loại
Số trang
52