Loading data. Please wait

IEC 60268-4*CEI 60268-4

Sound system equipment - Part 4: Microphones

Số trang: 108
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-4*CEI 60268-4
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60268-4 (2014-09-30), IDT * EN 60268-4 (2014-08), IDT * NF C97-304 (2014-12-05), IDT * PN-EN 60268-4 (2014-12-08), IDT * STN EN 60268-4 (2015-02-01), IDT * CSN EN 60268-4 ed. 4 (2015-03-01), IDT * NEN-EN-IEC 60268-4:2014 en (2014-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 55103-2 (2009-07)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for audio, video, audio-visual and entertainment lighting control apparatus for professional use - Part 2: Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55103-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300422-2 V 1.3.1 (2011-08)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Wireless microphones in the 25 MHz to 3 GHz frequency range - Part 2: Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300422-2 V 1.3.1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1*CEI 60268-1 (1985)
Sound system equipment. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1*CEI 60268-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 AMD 1*CEI 60268-1 AMD 1 (1988)
Sound system equipment. Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1 AMD 1*CEI 60268-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 AMD 2*CEI 60268-1 AMD 2 (1988)
Sound system equipment. Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1 AMD 2*CEI 60268-1 AMD 2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2 AMD 1*CEI 60268-2 AMD 1 (1991-05)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2 AMD 1*CEI 60268-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2013-04)
Sound System equipment - Part 3: Amplifiers (GMT)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-5 AMD 2*CEI 60268-5 AMD 2 (1996-07)
Sound-system equipment - Part 5: Loudspeakers; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-5 AMD 2*CEI 60268-5 AMD 2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11*CEI 60268-11 (1987)
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11*CEI 60268-11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11 AMD 1*CEI 60268-11 AMD 1 (1989-10)
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components; amendment 1 to IEC 60268-11:1987
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11 AMD 1*CEI 60268-11 AMD 1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11 AMD 2*CEI 60268-11 AMD 2 (1991-09)
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11 AMD 2*CEI 60268-11 AMD 2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12*CEI 60268-12 (1987)
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12*CEI 60268-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12 AMD 1*CEI 60268-12 AMD 1 (1991-05)
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12 AMD 1*CEI 60268-12 AMD 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12 AMD 2*CEI 60268-12 AMD 2 (1994-11)
Sound-system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12 AMD 2*CEI 60268-12 AMD 2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2 (2010-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 43: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-17 AMD 1*CEI 61000-4-17 AMD 1 (2001-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-17: Testing and measuring techniques; Ripple on d.c. input power port immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-17 AMD 1*CEI 61000-4-17 AMD 1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61938*CEI 61938 (2013-06)
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61938*CEI 61938
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T P.51 (1996-08)
Artificial mouth
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.51
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 35 Reihe * IEC 60268-5 (2003-05) * IEC 60268-5 AMD 1 (2007-07) * IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-3 AMD 1 (2007-11) * IEC 61000-4-6 (2013-10) * IEC 61000-4-8 (2009-09) * IEC 61000-4-16 (1998-01) * IEC 61000-4-17 (1999-06) * IEC 61000-4-17 AMD 2 (2008-11) * IEC 61260-1 (2014-02)
Thay thế cho
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2010-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/2116/CDV (2013-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2010-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2004-02)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1997-08)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1972)
Sound system equipment. Part 4 : Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2014-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/2116/CDV (2013-04) * IEC 100/1966/CD (2012-03) * IEC 100/1678/FDIS (2010-02) * IEC 100/1549/CDV (2009-04) * IEC 100/1456/CD (2008-10) * IEC 100/721/FDIS (2003-10) * IEC 100/534/CDV (2002-07) * IEC 100C/53/FDIS (1997-04)
Từ khóa
Acoustoelectric devices * Amplitude * Characteristics * Classification * Definitions * Distortion factors * Dynamics * Electrical engineering * Electrical equipment * Electroacoustics * Electromagnetic compatibility * Environmental condition * Frequency curve * Frequency response * Impedance * Influence quantity * Marking * Measurement * Measuring techniques * Microphones * Natural noise voltage * Noise * Non-linearity * Operating conditions * Parameters * Properties * Reference axes * Reference curve * Sound pressure * Sound pressure level * Sound transmission * Symmetry * Testing * Transfer coefficient * Transmission devices * Transmission systems * Voltage measuring * Public-address systems
Mục phân loại
Số trang
108