Loading data. Please wait
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2010-06-00
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065 AMD 1*CEI 60065 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-1 AMD 1*CEI 60268-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-1 AMD 2*CEI 60268-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2 AMD 1*CEI 60268-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components; amendment 1 to IEC 60268-11:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11 AMD 1*CEI 60268-11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11 AMD 2*CEI 60268-11 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12 AMD 1*CEI 60268-12 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound-system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12 AMD 2*CEI 60268-12 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Instruments for measurement of aircraft noise - Performance requirements for systems to measure one-third-octave band sound pressure levels in noise certification of transport-category aeroplanes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61265*CEI 61265 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 4 : Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 4: Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |