Loading data. Please wait

IEC 60268-4*CEI 60268-4

Sound system equipment - Part 4: Microphones

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-4*CEI 60268-4
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-4 (2011-01), IDT * BS EN 60268-4 (2010-08-31), IDT * EN 60268-4 (2010-07), IDT * NF C97-304 (2012-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-4 (2011-03-01), IDT * PN-EN 60268-4 (2011-02-11), IDT * SS-EN 60268-4 (2011-01-26), IDT * STN EN 60268-4 (2010-11-01), IDT * CSN EN 60268-4 ed. 3 (2011-01-01), IDT * DS/EN 60268-4 (2010-09-10), IDT * NEN-EN-IEC 60268-4:2010 en (2010-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60065*CEI 60065 (2001-12)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60065 AMD 1*CEI 60065 AMD 1 (2005-10)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065 AMD 1*CEI 60065 AMD 1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 AMD 1*CEI 60268-1 AMD 1 (1988)
Sound system equipment. Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1 AMD 1*CEI 60268-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 AMD 2*CEI 60268-1 AMD 2 (1988)
Sound system equipment. Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1 AMD 2*CEI 60268-1 AMD 2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2 AMD 1*CEI 60268-2 AMD 1 (1991-05)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2 AMD 1*CEI 60268-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2000-08)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11*CEI 60268-11 (1987)
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11*CEI 60268-11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11 AMD 1*CEI 60268-11 AMD 1 (1989-10)
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components; amendment 1 to IEC 60268-11:1987
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11 AMD 1*CEI 60268-11 AMD 1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11 AMD 2*CEI 60268-11 AMD 2 (1991-09)
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11 AMD 2*CEI 60268-11 AMD 2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12*CEI 60268-12 (1987)
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12*CEI 60268-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12 AMD 1*CEI 60268-12 AMD 1 (1991-05)
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12 AMD 1*CEI 60268-12 AMD 1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12 AMD 2*CEI 60268-12 AMD 2 (1994-11)
Sound-system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12 AMD 2*CEI 60268-12 AMD 2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61265*CEI 61265 (1995-04)
Electroacoustics - Instruments for measurement of aircraft noise - Performance requirements for systems to measure one-third-octave band sound pressure levels in noise certification of transport-category aeroplanes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61265*CEI 61265
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1 (1985) * IEC 60268-5 (2003-05) * IEC 60268-5 AMD 1 (2007-07) * IEC 61000-4-2 (1995-01) * IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-3 AMD 1 (2007-11) * IEC 61938 (1996-12) * ISO 354 (2003-05) * ITU-T P.51 (1996-08)
Thay thế cho
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2004-02)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/1678/FDIS (2010-02)
Thay thế bằng
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2014-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2010-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2004-02)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1997-08)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1972)
Sound system equipment. Part 4 : Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (2014-06)
Sound system equipment - Part 4: Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/1678/FDIS (2010-02) * IEC 100/1549/CDV (2009-04) * IEC 100/1456/CD (2008-10) * IEC 100/721/FDIS (2003-10) * IEC 100/534/CDV (2002-07) * IEC 100C/53/FDIS (1997-04)
Từ khóa
Acoustoelectric devices * Amplitude * Classification * Distortion factors * Dynamics * Electrical engineering * Electrical equipment * Electroacoustics * Environmental condition * Frequency curve * Frequency response * Impedance * Influence quantity * Marking * Measurement * Measuring techniques * Microphones * Natural noise voltage * Noise * Non-linearity * Operating conditions * Parameters * Properties * Reference axes * Reference curve * Sound pressure * Sound pressure level * Sound transmission * Symmetry * Testing * Transfer coefficient * Transmission devices * Transmission systems * Voltage measuring * Public-address systems
Mục phân loại
Số trang
49