Loading data. Please wait

HD 549 S1

Conference systems; electrical and audio requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1989-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 549 S1
Tên tiêu chuẩn
Conference systems; electrical and audio requirements
Ngày phát hành
1989-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60914*CEI 60914 (1988), IDT
Conference systems - Electrical and audio requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60914*CEI 60914
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60914 (1990-04), IDT * BS 7154 (1989-09-29), NEQ * SN HD 549 S1 (1989), IDT * OEVE HD 549 S1 (1990-01-23), IDT * PN-T-60914 (2000-02-08), IDT * UNE 20914 (1993-12-24), IDT * TS HD 549 S1 (2007-04-24), IDT * STN 36 8350 (2002-04-01), IDT * CSN IEC 914 (1995-10-01), IDT * DS/HD 549 S1 (2014-12-19), IDT * NEN 10914:1990 en;fr (1990-03-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1969)
Sound system equipment. Part 3 : Sound system amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-4*CEI 60268-4 (1972)
Sound system equipment. Part 4 : Microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-4*CEI 60268-4
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-7*CEI 60268-7 (1984)
Sound system equipment. Part 7 : Headphones and headsets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-7*CEI 60268-7
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C97-002 (1988) * NEN 10914 (1989)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 549 S1 (1989-12)
Conference systems; electrical and audio requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 549 S1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic engineering * Acoustic equipment * Acoustic properties and phenomena * Acoustic testing * Acoustics * Acoustoelectric devices * Audio equipment * Communication technology * Conference systems * Conferences * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical testing * Electroacoustics * Frequency response * Headphones * Intelligibility * Interpreters booths * Microphones * Performance * Specification (approval) * Communication chains * Interpreter systems * Bus * Composite devices
Số trang