Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2010)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-03-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-1-1*NF EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006/A1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006/A2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1/A2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-1, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006/A2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1/A2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006/A1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003/A1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 16-1-1: Amplitude probability distribution (APD) specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of CISPR 16-1-1, proposed amendment of clauses 5, 6 and 7: Extension of the measuring receiver frequency ranges above 1 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1/prAA |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus (CISPR 16-1:1999 + A1:2002 + A2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-1, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-1, Ed. 2: Specification for radio disburbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measurement apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-1-A2 f4: Selectivity of the 1-MHz bandwidth in CISPR measuring receivers above 1 GHz - Amendment of the selectivity masks for the 9 kHz and 120 kHz bandwidths in CISPR measuring receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amplitude probability distribution (APD) - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-1 A2, Ed. 2: Weighting of interference according to its effect on digital communication services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |