Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus (CISPR 16-1:1999 + A1:2002 + A2:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-04-00
Electromagnetic caompatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission (CISPR 14-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission. Part 4: Radio-frequency measurements on receivers for frequency modulated sound-broadcasting emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-4*CEI 60315-4 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus (CISPR 16-1:1999 + A1:2002 + A2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |