Loading data. Please wait
Maintenance of CISPR 16-1-1, proposed amendment of clauses 5, 6 and 7: Extension of the measuring receiver frequency ranges above 1 GHz
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-10-00
Maintenance of CISPR 16-1-1, proposed amendment of clauses 5, 6 and 7: Extension of the measuring receiver frequency ranges above 1 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/554/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1-1/A1/f1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-1, Ed. 2: Specification for radio disburbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measurement apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of CISPR 16-1-1, proposed amendment of clauses 5, 6 and 7: Extension of the measuring receiver frequency ranges above 1 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1/prAA |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-1, Ed. 2: Specification for radio disburbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measurement apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |