Loading data. Please wait

CISPR 16-2-2 AMD 1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power; Amendment 1

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-2-2 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power; Amendment 1
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-2-2/A1*NF EN 55016-2-2/A1 (2005-05-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2 : methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-2-2/A1*NF EN 55016-2-2/A1
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-2-2 (2005-09), IDT * DIN EN 55016-2-2 (2006-05), IDT * EN 55016-2-2/A1 (2005-02), IDT * prEN 55016-2-2/prA1 (2004-03), IDT * C91-016-2-2/A1PR, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-2+A1 (2005-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-2+A1+A2 (2006-07-01), IDT * PN-EN 55016-2-2 (2008-09-08), IDT * PN-EN 55016-2-2/A1 (2005-07-15), IDT * SS-EN 55016-2-2 A 1 (2005-03-30), IDT * UNE-EN 55016-2-2/A1 (2008-01-30), IDT * CSN EN 55016-2-2 (2005-09-01), IDT * NEN-CISPR 16-2-2:2004/A1:2004 en;fr (2004-06-01), IDT * NEN-EN 55016-2-2:2004/A1:2005 en;fr (2005-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-2-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/A/506/FDIS*CISPR-PN 16-2-2/A1 (2004-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power; Amendment 1: to CISPR 16-2-2, clause 7: Measurements using the absorbing clamp, 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/506/FDIS*CISPR-PN 16-2-2/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-2-2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 AMD 1 (2004-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/448/CDV*CISPR-PN 16-2/A1/f7 (2003-05)
Amendment 1 to CISPR 16-2, Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (clause 2.5: Measurements using the absorbing clamp, 30 MHz to 1 000 MHz)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/448/CDV*CISPR-PN 16-2/A1/f7
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/506/FDIS*CISPR-PN 16-2-2/A1 (2004-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power; Amendment 1: to CISPR 16-2-2, clause 7: Measurements using the absorbing clamp, 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/506/FDIS*CISPR-PN 16-2-2/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang
26