Loading data. Please wait

CISPR/A/448/CDV*CISPR-PN 16-2/A1/f7

Amendment 1 to CISPR 16-2, Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (clause 2.5: Measurements using the absorbing clamp, 30 MHz to 1 000 MHz)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/448/CDV*CISPR-PN 16-2/A1/f7
Tên tiêu chuẩn
Amendment 1 to CISPR 16-2, Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (clause 2.5: Measurements using the absorbing clamp, 30 MHz to 1 000 MHz)
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/A/506/FDIS*CISPR-PN 16-2-2/A1 (2004-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power; Amendment 1: to CISPR 16-2-2, clause 7: Measurements using the absorbing clamp, 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/506/FDIS*CISPR-PN 16-2-2/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 AMD 1 (2004-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/448/CDV*CISPR-PN 16-2/A1/f7 (2003-05)
Amendment 1 to CISPR 16-2, Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (clause 2.5: Measurements using the absorbing clamp, 30 MHz to 1 000 MHz)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/448/CDV*CISPR-PN 16-2/A1/f7
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/506/FDIS*CISPR-PN 16-2-2/A1 (2004-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power; Amendment 1: to CISPR 16-2-2, clause 7: Measurements using the absorbing clamp, 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/506/FDIS*CISPR-PN 16-2-2/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang