Loading data. Please wait
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2013-02-00
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-358*NF EN 1949+A1 |
Ngày phát hành | 2013-06-15 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually operated ball valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 331 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 624 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Absorption refrigerators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 732 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1057+A1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-4 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10226-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure, non adjustable regulators having a maximum outlet pressure of less than or equal to 200 mbar with a capacity of less than or equal to 4 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12864 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automotive LPG-systems - Installation requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12979 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13785+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic change-over valves having a maximum outlet pressure of up to and including 4 bar with a capacity of up to and including 100 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13786+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foam producing solutions for leak detection on gas installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14291 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1127 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1:24 degree cone connectors (ISO 8434-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8434-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 2: 37° flared connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8434-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949/FprA1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949+A1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1949 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1949 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1949 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1949 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1949 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949/A1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949/FprA1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |