Loading data. Please wait

prEN 1949

Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other vehicles

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1949
Tên tiêu chuẩn
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other vehicles
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1949 (1995-09), IDT * 95/707776 DC (1995-05-31), IDT * OENORM EN 1949 (1995-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 26 (1977-09)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30 (1979-01)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30
Ngày phát hành 1979-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 331 (1993-05)
Manually operated valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 331
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 624 (1991-12)
LPG space heating equipment in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 624
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 721 (1992-03)
Leisure accommodation vehicles; ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 732 (1992-07)
Absorption refrigerating appliances using liquefied petroleum gas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 732
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27418 (1993-12)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27418
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1761-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1949 (2000-02)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1949
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1949+A1 (2013-02)
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949+A1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1949 (2011-02)
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1949 (2002-08)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1949 (2002-03)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1949
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1949 (2000-02)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1949
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1949 (1995-05)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1949
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravans * Components * Definitions * Exhaust gases * Gas technology * Gas-powered devices * Installations * Leisure vehicles * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Materials * Road vehicles * Safety requirements * Selection * Specification (approval) * Storage * Structural systems * Testing * Ventilation * Bearings
Số trang