Loading data. Please wait
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other vehicles
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually operated valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 331 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG space heating equipment in vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 624 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles; ventilation requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 721 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Absorption refrigerating appliances using liquefied petroleum gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 732 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27418 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1949 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949+A1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1949 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1949 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1949 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |