Loading data. Please wait

prEN 624

LPG space heating equipment in vehicles and boats

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 624
Tên tiêu chuẩn
LPG space heating equipment in vehicles and boats
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 624 (1992-04), IDT * 92/70112 DC (1992-01-20), IDT * OENORM EN 624 (1992-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 624 (1999-11)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 624
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 624 (2011-03)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 624 (2000-09)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 624 (1999-11)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 624
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 624 (1991-12)
LPG space heating equipment in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 624
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asbestos * Assembling * Boats * Bottom * Burning behaviours * Caravanettes * Caravans * Chemical hazards * Cleaning * Combustion * Common rooms * Conditions * Connections * Convection heaters * Convection heating * Definitions * Density * Efficiency * Elastic properties (fluids) * Equipment safety * Exhaust gases * Explosion hazard * Fire risks * Flames * Flashback * Gas connections * Gas heaters * Gas space heating * Gas technology * Gas-powered devices * Heat load * Heaters * Ignition * Ignition devices * Information * Inspection * Installation * Instructions for use * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Maintenance * Maintenance instructions * Manipulating devices * Marking * Materials * Measurement * Mechanical testing * Methods * Monitoring device * Nameplates * Nozzles * Operating instructions * Packages * Pilot flames * Residential areas * Road vehicles * Room heaters * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Soot * Space-heating systems * Specification (approval) * Stability * Stress * Surface temperatures * Temperature * Test pressure * Testing * Thermoelectric * Trailers * Vehicle equipment * Vehicle radiators * Vehicles * Velocity * Vessels * Winds * Junctions * Ground * Tightness * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Speed * Requirements * Joints * Soils * Voltage * Lines * Floors
Số trang