Loading data. Please wait
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số trang: 58
Ngày phát hành: 1999-11-00
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 161 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 298 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases; test pressures; appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 549 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1749 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC CISPR 60025: limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55025 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper tubes of circular section; Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 274 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG space heating equipment in vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 624 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 624 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 624 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 624 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 624 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG space heating equipment in vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 624 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |