Loading data. Please wait
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1993, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00
Automatic electrical controls for household and similar use. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-730*NF EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-16 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-16 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-05 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduits for electrical purposes - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings (IEC 60423:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60423 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 1: Definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60555-1 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers; requirements (IEC 60742:1983, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60742 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements (IEC 60801-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60801-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60998-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 365 S3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 441 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.2 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 3: radiated electromagnetic field requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 481.3 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 495 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber-insulated lift cables for normal use. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245*CEI 60245 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-1*CEI 60269-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14 : Sectional specification: Fixed capacitors for radio interference suppression. Selection of methods of test and general rquirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-14*CEI 60384-14 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduits for electrical purposes; outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60423*CEI 60423 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directly heated negative temperature coefficient thermistors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60539*CEI 60539 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 1 : Definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60555-1*CEI 60555-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664A*CEI 60664A |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements; amendment 1 (IEC 60730-1:1986 and AMD 1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements; amendment 11 (IEC 60730-1:1986 and AMD 1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A11 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements; amendment 12 to EN 60730-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A12 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/AMD 2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/A3:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/prA4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA4 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA11 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA13 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements (IEC 60730-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements; amendment 1 (IEC 60730-1:1986 and AMD 1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements; amendment 11 (IEC 60730-1:1986 and AMD 1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A11 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements; amendment 12 to EN 60730-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/A12 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/AMD 2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/A3:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/AMD 3:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements (IEC 60730-1:1986/prA4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA4 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA11 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA12 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-1/prA13 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |