Loading data. Please wait

EN 624

Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
This European standard specifies the characteristics of safety, construction, performance and efficiency, the test methods and marking, of room sealed space heating equipment of type C (see CEN/TR 1749) with combustion air intake and outlet for the products of combustion in the wall, roof or floor, combined or not. These are referred to in the body of the text as "heaters", burning LPG, for vehicles and boats. This European standard only covers room sealed heaters also including those which have a combustion air fan, an integral hot air fan or both, only for vehicles and boats which are used for residential, recreational and commercial purposes. This European standard applies to heaters which are installed either outside or inside the habitable volume, but which have a combustion circuit sealed from the vehicle's interior, and nominal heat input which does not exceed 10 kW (Hs) operated at supply pressure of 30 mbar, 28 mbar, 37 mbar and 50 mbar, using, where appropriate, 12 V or 24 V DC electrical supply. Room sealed LPG space heating appliances for vehicles and boats are using very often warm air as a heat transfer medium. Annex B specifies additional requirements for appliances using water as a heat transfer medium. For private cars and vehicles or boats used for the transport of dangerous goods or for commercial personnel transport additional requirements may be necessary. This European standard does not cover requirements for storage water heaters (boilers) (see EN 15033). For appliances producing additional sanitary hot water (combi-boilers), see relevant clauses of EN 15033. NOTE If a LPG operated heater is installed in a motorized vehicle being subject to European road traffic legislation, the directives of the Council for the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the member states relating to the heating of the interior of motor vehicles should be applied. These heaters are also suitable for caravan holiday homes.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 624
Tên tiêu chuẩn
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D35-357*NF EN 624 (2011-04-01), IDT
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-357*NF EN 624
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 624 (2011-07), IDT
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 624
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 624 (2011-09-01), IDT
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 624
Ngày phát hành 2011-09-01
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 624 (2011-04-30), IDT
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 624
Ngày phát hành 2011-04-30
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
47.080. Tàu nhỏ
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* JS 624 (2014-04-01), IDT
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn JS 624
Ngày phát hành 2014-04-01
Mục phân loại 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 624 (2014-03-07), IDT
Specification for dedicated LPG appliances. Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 624
Ngày phát hành 2014-03-07
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100. Thiết bị gia nhiệt dùng trong gia đình, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 624:en (2011-09-02), IDT
Specification for dedicated LPG appliances. Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 624:en
Ngày phát hành 2011-09-02
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100. Thiết bị gia nhiệt dùng trong gia đình, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 624 (2011-10), IDT * BS EN 624 (2011-03-31), IDT * OENORM EN 624 (2011-11-01), IDT * PN-EN 624 (2011-07-21), IDT * SS-EN 624 (2011-03-09), IDT * UNE-EN 624 (2011-10-11), IDT * UNI EN 624:2011 (2011-05-05), IDT * STN EN 624 (2011-06-01), IDT * NEN-EN 624:2011 en (2011-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 161 (2001-11)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (2003-09)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-2 (2005-08)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-21 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-21
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* 2009/142/EG*2009/142/EC*2009/142/CE (2009-11-30)
Directive 2009/142/EC of the European Parliament and of the Council of 30 November 2009 relating to appliances burning gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn 2009/142/EG*2009/142/EC*2009/142/CE
Ngày phát hành 2009-11-30
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-102 (2006-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections (IEC 60335-2-102:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-102
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 97.100.01. Thiết bị gia nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-1 (2002-10) * EN 60730-1 (2000-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 624 (2011-03)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 624 (2010-10)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 624
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 624 (2009-05)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 624
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 624 (2000-09)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 624 (1999-11)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 624
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 624 (1991-12)
LPG space heating equipment in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 624
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 624/A2 (2007-01)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624/A2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 624/prA1 (2005-09)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624/prA1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 624/prA2 (2006-08)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624/prA2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asbestos * Assembling * Boats * Bottom * Burning behaviours * Caravanettes * Caravans * Chemical hazards * Cleaning * Combustion * Common rooms * Conditions * Connections * Convection heaters * Convection heating * Definitions * Density * Efficiency * Elastic properties (fluids) * Equipment safety * Exhaust gases * Explosion hazard * Fire risks * Flames * Flashback * Gas connections * Gas heaters * Gas space heating * Gas technology * Gas-powered devices * Heat load * Heaters * Ignition * Ignition devices * Information * Inspection * Installation * Instructions for use * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Maintenance * Maintenance instructions * Manipulating devices * Marking * Materials * Measurement * Measuring techniques * Mechanical testing * Methods * Mobile homes * Monitoring device * Nameplates * Nozzles * Operating instructions * Packages * Pilot flames * Residential areas * Road vehicles * Room heaters * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Soot * Space-heating systems * Specification (approval) * Stability * Stress * Surface temperatures * Temperature * Test pressure * Testing * Thermoelectric * Trailers * Type testing * Vehicle equipment * Vehicle radiators * Vehicles * Velocity * Vessels * Winds * Junctions * Ground * Tightness * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Speed * Requirements * Joints * Soils * Voltage * Lines * Floors
Số trang
58