Loading data. Please wait

EN 624/A2

Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 624/A2
Tên tiêu chuẩn
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D35-357/A2*NF EN 624/A2 (2007-05-01), IDT
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-357/A2*NF EN 624/A2
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 624/A2 (2007-04), IDT * BS EN 624 (2000-11-15), NEQ * SN EN 624/A2 (2007-05), IDT * OENORM EN 624 (2008-02-01), IDT * PN-EN 624/A2 (2007-02-16), IDT * SS-EN 624/A2 (2007-02-09), IDT * UNE-EN 624/A2 (2007-04-18), IDT * TS EN 624/A2 (2010-03-09), IDT * UNI EN 624:2008 (2008-02-21), IDT * CSN EN 624 (2001-06-01), IDT * DS/EN 624/A2 (2007-07-30), IDT * NEN-EN 624:2000/A2:2007 en (2007-02-01), IDT * SFS-EN 624/A2:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 624 (2000-09)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 624/prA2 (2006-08)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624/prA2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 624 (2011-03)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 624 (2011-03)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 624/A2 (2007-01)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624/A2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 624/prA2 (2006-08)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624/prA2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asbestos * Assembling * Boats * Bottom * Burning behaviours * Caravanettes * Caravans * Chemical hazards * Cleaning * Combustion * Common rooms * Conditions * Connections * Convection heaters * Convection heating * Density * Efficiency * Elastic properties (fluids) * Equipment safety * Exhaust gases * Explosion hazard * Fire risks * Flames * Flashback * Gas connections * Gas heaters * Gas space heating * Gas technology * Gas-powered devices * Heat load * Heaters * Ignition * Ignition devices * Information * Inspection * Installation * Instructions for use * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Maintenance * Maintenance instructions * Manipulating devices * Marking * Materials * Measurement * Mechanical testing * Methods * Monitoring device * Nameplates * Nozzles * Operating instructions * Packages * Pilot flames * Residential areas * Road vehicles * Room heaters * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Soot * Space-heating systems * Specification (approval) * Stability * Stress * Surface temperatures * Temperature * Test pressure * Testing * Thermoelectric * Trailers * Type testing * Vehicle equipment * Vehicle radiators * Vehicles * Velocity * Vessels * Winds * Junctions * Ground * Tightness * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Speed * Requirements * Joints * Soils * Voltage * Lines * Floors
Số trang
5