Loading data. Please wait

prEN 1949

Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1949
Tên tiêu chuẩn
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 331 (1998-01)
Manually operated ball valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 331
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 732 (1998-11)
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Absorption refrigerators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 732
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-3 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (1996-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12864 (2001-08)
Low-pressure, non adjustable regulators having a maximum outlet pressure of less than or equal to 200 mbar with a capacity of less than or equal to 4 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12864
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (1997-10)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1949 (2000-02)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1949
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1949 (2002-08)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1949+A1 (2013-02)
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949+A1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1949 (2011-02)
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1949 (2002-08)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1949 (2002-03)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1949
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1949 (2000-02)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1949
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1949 (1995-05)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accomodation vehicles and other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1949
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravans * Components * Definitions * Exhaust gases * Gas technology * Gas-powered devices * Installations * Leisure vehicles * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Materials * Road vehicles * Safety requirements * Selection * Specification (approval) * Storage * Structural systems * Testing * Ventilation * Bearings
Số trang
27