Loading data. Please wait

EN 732

Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Absorption refrigerators

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 732
Tên tiêu chuẩn
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Absorption refrigerators
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D38-306*NF EN 732 (1999-02-01), IDT
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances. Absorption refrigerators.
Số hiệu tiêu chuẩn NF D38-306*NF EN 732
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 732 (1999), IDT
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Absorption refrigerators
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 732
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 732 (1999-10-01), IDT
Specification for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Absorption refrigerators
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 732
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 732 (2001-01-10), IDT
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Absorption refrigerators
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 732
Ngày phát hành 2001-01-10
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 732:en (2001-07-20), IDT
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances. Absorption refrigerators
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 732:en
Ngày phát hành 2001-07-20
Mục phân loại 97.040. Thiết bị nhà bếp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 732 (1999-04), IDT * BS EN 732 (1999-05-15), IDT * OENORM EN 732 (1999-01-01), IDT * PN-EN 732 (2002-08-15), IDT * SS-EN 732 (1998-12-04), IDT * UNE-EN 732 (1999-06-30), IDT * UNI EN 732:2001 (2001-11-30), IDT * STN EN 732 (2000-10-01), IDT * JS 10157 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 732:1998 en (1998-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1749 (1995-01)
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types)
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1749
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 274 (1975-11)
Copper tubes of circular section; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 274
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60730-2-1 (1997-01)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 2: Particular requirements for electrical controls for electrical household appliances (IEC 60730-2-1:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60730-2-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-1 (1994-09) * EN 60335-2-24 (1994-05) * EN 60730-2-9 (1995-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 732 (1998-11)
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Absorption refrigerators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 732
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 732 (1998-06)
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Absorption refrigerators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 732
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 732 (1992-07)
Absorption refrigerating appliances using liquefied petroleum gas
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 732
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorbers * Absorption * Absorption equipment * Absorption-type refrigerators * Adjustments * Built-in equipment * Butane * Butane gas * Definitions * Design * Electrical safety * Gas appliances * Gas installations * Gas technology * Gas-powered devices * Liquefied petroleum gas installations * Marking * Operational instructions * Propane * Refrigerators * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Strength of materials * Testing * Tightness * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang