Loading data. Please wait
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances. Absorption refrigerators.
Số trang: 39
Ngày phát hành: 1999-02-01
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800*NF EN 60335-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-24 : particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-824*NF EN 60335-2-24 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 2-9 : particular requirements for temperature sensing controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-739*NF EN 60730-2-9 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic refrigerators. Absorption refrigerator heating equipment using gaseous fuels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D38-303 |
Ngày phát hành | 1982-09-01 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Absorption refrigerators for caravans, motor-caravans and furnished lorries. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D38-401 |
Ngày phát hành | 1980-01-01 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied hydrocarbons systems in containers. Heating equipment for absorption refrigerators using liquefied petroleum gas for mobile or semi-mobile vehicles. Design. Tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M88-800 |
Ngày phát hành | 1990-12-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |