Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-24 : particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2005-12-01
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-34 : particular requirements for motor-compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-834*NF EN 60335-2-34 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Organic refrigerants; Number designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 817 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-24 : particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-824*NF EN 60335-2-24 |
Ngày phát hành | 2004-08-01 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-24 : particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-824/A11*NF EN 60335-2-24/A11 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-24 : particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice makers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-824*NF EN 60335-2-24 |
Ngày phát hành | 2012-01-01 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-824*NF EN 60335-2-24 |
Ngày phát hành | 2012-01-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |