Loading data. Please wait

EN 1949/A1

Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and in other vehicles

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1949/A1
Tên tiêu chuẩn
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and in other vehicles
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D35-358/A1*NF EN 1949/A1 (2005-12-01), IDT
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and in other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-358/A1*NF EN 1949/A1
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1949 (2006-03), IDT * BS EN 1949 (2002-09-18), NEQ * SN EN 1949/A1 (2006-01), IDT * OENORM EN 1949 (2006-03-01), IDT * PN-EN 1949/A1 (2005-11-15), IDT * SS-EN 1949/A1 (2005-07-28), IDT * UNE-EN 1949/A1 (2005-10-26), IDT * UNI EN 1949:2006 (2006-12-14), IDT * CSN EN 1949 (2003-03-01), IDT * DS/EN 1949/A1 (2005-11-28), IDT * NEN-EN 1949:2002/A1:2005 en (2005-08-01), IDT * SFS-EN 1949/A1:en (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 624 (2000-09)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 624
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-1 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1949 (2002-08)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13786 (2004-04)
Automatic change-over valves having a maximum outlet pressure of up to and including 4 bar with a capacity of up to and including 100 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13786
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13878 (2003-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1949/prA1 (2004-12)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949/prA1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1949 (2011-02)
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1949+A1 (2013-02)
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949+A1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1949 (2011-02)
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1949/A1 (2005-07)
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and in other vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949/A1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1949/prA1 (2004-12)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1949/prA1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravans * Components * Definitions * Exhaust gases * Gas technology * Gas-powered devices * Installations * Leisure vehicles * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Materials * Mobile homes * Road vehicles * Safety requirements * Selection * Specification (approval) * Storage * Structural systems * Testing * Ventilation * Bearings
Số trang
6