Loading data. Please wait

EN 1647

Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1647
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S56-112*NF EN 1647 (2005-03-01), IDT
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-112*NF EN 1647
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1647 (2005-02), IDT * BS EN 1647+A1 (2005-04-25), IDT * SN EN 1647 (2005-04), IDT * OENORM EN 1647 (2005-02-01), IDT * OENORM EN 1647 (2008-09-01), IDT * OENORM EN 1647/A1 (2008-03-01), IDT * PN-EN 1647 (2005-05-15), IDT * SS-EN 1647 (2004-12-30), IDT * UNE-EN 1647 (2006-06-14), IDT * UNI EN 1647:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 1647 (2005-09-01), IDT * CSN EN 1647 (2005-09-01), IDT * DS/EN 1647 (2005-03-29), IDT * NEN-EN 1647:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 1647:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-7 (2004-01)
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-7
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13878 (2003-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 721 (2004-09) * EN 722-1 (2004-09)
Thay thế cho
EN 1647 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647/A1 (2001-04)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647/A1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647/A2 (2001-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647/A2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1647 (2004-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1647
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1647+A1 (2008-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1647 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647/A1 (2001-04)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647/A1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647/A2 (2001-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647/A2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647+A1 (2008-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647 (2012-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1647 (2004-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1647
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1647 (2002-05)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1647
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1647 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1647
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647/prA1 (2000-08)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647/prA1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647/prA2 (2001-06)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1647/prA2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1647-1 (1994-10)
Leisure accomodation vehicles - Mobil homes (caravan holiday homes) - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1647-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647 (2012-07)
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Classification * Definitions * Design * Drinking water supply * Electrical equipment * Equipment safety * Fire protection * Health protection * Heating equipment * Instruments * Interior fittings * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Mobile homes * Operational instructions * Personal health * Protection of persons * Residential areas * Safety * Safety requirements * Snow loading * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Temporary housing * Testing * Thermal insulation * Ventilation * Warning notices * Waste disposal * Presentations * Bodies
Số trang
34