Loading data. Please wait
EN 1647+A1Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2008-07-00
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-112*NF EN 1647+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-7 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13878 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647/prA1 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647/A2 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647/A1 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1647 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1647 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1647 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647/prA1 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647/prA1 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647/prA2 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accomodation vehicles - Mobil homes (caravan holiday homes) - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1647-1 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |