Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005); German version EN ISO 21647:2009
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2009-09-00
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety (IEC 60601-1:1988 + A1:1991 + A2:1995); German version EN 60601-1:1990 + A1:1993 + A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005); German version EN 60601-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2001); German version EN 60601-1-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-2*VDE 0750-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Usability (IEC 60601-1-6:2006); German version EN 60601-1-6:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-6*VDE 0750-1-6 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for safety - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems (IEC 60601-1-8:2003); German version EN 60601-1-8:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-8*VDE 0750-1-8 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems (IEC 60601-1-8:2006); German version EN 60601-1-8:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-8*VDE 0750-1-8 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2000); German version EN ISO 14971:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2007); German version EN ISO 14971:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2007); German version EN ISO 14971:2007, Corrigenda to DIN EN ISO 14971:2007-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis (ISO 7000:2004 + ISO 7000 Database:2008 up to ISO 7000-2750) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Minimum Performance and Safety Requirements for Components and Systems of Anesthetic Gas Monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1452 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 864 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12598 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-64: Tests - Test Fh: Vibration, broad-band random and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-64*CEI 60068-2-64 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for safety; Collateral standard; General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 7: Portable and non-stationary use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-7*CEI 60721-3-7 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 4-7: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068; Portable and non-stationary use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60721-4-7*CEI/TR 60721-4-7 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 2: Lock fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oxygen monitors for monitoring patient breathing mixtures - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7767 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capnometers for use with humans; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9918 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic gas monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11196 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004, Corrigenda to DIN EN ISO 21647 (VDE 0750-2-55):2005-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21647 Berichtigung 1*VDE 0750-2-55 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004, Corrigenda to DIN EN ISO 21647 (VDE 0750-2-55):2005-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21647 Berichtigung 2*VDE 0750-2-55 Berichtigung 2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements; German version EN 12598:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12598 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995 including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 11196:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11196 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Capnometer for use with humans - Particular requirements; German version EN 864:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 864 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005); German version EN ISO 21647:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004, Corrigenda to DIN EN ISO 21647 (VDE 0750-2-55):2005-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21647 Berichtigung 1*VDE 0750-2-55 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004, Corrigenda to DIN EN ISO 21647 (VDE 0750-2-55):2005-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 21647 Berichtigung 2*VDE 0750-2-55 Berichtigung 2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |