Loading data. Please wait

DIN EN 12598

Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements; German version EN 12598:1999

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
The document specifies particular requirements for oxygen monitors for patient breathing mixtures, as defined in clause 1.3.14. Both diverting and non-diverting oxygen monitors are covered.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12598
Tên tiêu chuẩn
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements; German version EN 12598:1999
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12598 (1999-01), IDT * SN EN 12598 (1999-04), IDT * TS EN 12598 (2004-03-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 475 (1995-02)
Medical devices - Electrically-generated alarm signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 475
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (1998-02)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-1 (1997-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-2 (1995-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors (ISO 5356-2:1987 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/A1 (1993-05)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment A1 (IEC 60601-1:1988/A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/A1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/A2 (1995-06)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A2 (IEC 60601-1:1988/A2:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/A2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (1993-05)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4135 (1996-06)
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4135
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8185 (1997-11)
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems (ISO 8185:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8185
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7250 (1996-07)
Basic human body measurements for technological design
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7250
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7250 (1997-10) * DIN EN ISO 8185 (1998-02) * prEN 13014 (1999-02) * EN 60801-2 (1993-03) * IEC 60079-3 (1990-12)
Thay thế cho
DIN EN 12598 (1997-01)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55 (2005-06)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12598 (1999-06)
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements; German version EN 12598:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12598
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55 (2009-09)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005); German version EN ISO 21647:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55 (2005-06)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80601-2-55 (2012-03) * DIN EN 12598 (1997-01) * DIN ISO 7767 (1990-09)
Từ khóa
Accident prevention * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Breathing apparatus * Breathing equipment * Classification * Concentration (chemical) * Control instruments * Definitions * Determinations * Electrical safety * Fire protection * Gas analyzers * Gas mixtures * Measuring instruments * Medical breathing apparatus * Medical equipment * Monitoring device * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen concentration * Oxygen content * Radiation protection * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Surveillance (approval) * Testing * Tests * Protection against electric shocks
Số trang
31