Loading data. Please wait
EN 12598Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1999-01-00
| Medical devices - Electrically-generated alarm signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 475 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-1 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors (ISO 5356-2:1987 modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-2 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12598 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 21647 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 2-55: Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 80601-2-55:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80601-2-55 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12598 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 21647 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12598 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12598 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 21647 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |