Loading data. Please wait

EN ISO 21647

Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 21647
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005)
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 21647 (2009-09), IDT * BS EN ISO 21647 (2009-07-31), IDT * NF S95-190 (2009-08-01), IDT * ISO 21647 (2004-11), IDT * ISO 21647 Technical Corrigendum 1 (2005-07), IDT * SN EN ISO 21647 (2009-08), IDT * OENORM EN ISO 21647 (2009-09-15), IDT * PN-EN ISO 21647 (2009-07-31), IDT * SS-EN ISO 21647 (2009-04-27), IDT * UNE-EN ISO 21647 (2009-09-02), IDT * TS EN ISO 21647 (2011-01-13), IDT * UNI EN ISO 21647:2009 (2009-06-25), IDT * STN EN ISO 21647 (2009-09-01), IDT * CSN EN ISO 21647 (2009-09-01), IDT * DS/EN ISO 21647 (2009-06-22), IDT * NEN-EN-ISO 21647:2009 en (2009-05-01), IDT * SFS-EN ISO 21647:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 594-2 (1998-09)
Conical fittings with 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 2: Lock fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223 (2000-04)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 23328-1 (2003-08)
Breathing system filters for anaesthetic and respiratory use - Part 1: Salt test method to assess filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23328-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 23328-2 (2002-10)
Breathing system filters for anaesthetic and respiratory use - Part 2: Non-filtration aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23328-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27 (2008-02) * IEC 60068-2-32 (1975) * IEC 60068-2-32 AMD 1 (1982) * IEC 60068-2-32 AMD 2 (1990-10) * IEC 60068-2-64 (2008-04) * IEC 60079-4 (1975) * IEC 60601-1 (1988) * IEC 60601-1 AMD 1 (1991-11) * IEC 60601-1 AMD 2 (1995-03) * IEC 60601-1-2 (2001-09) * IEC 60601-1-6 (2006-12) * IEC 60601-1-8 (2003-08) * 93/42/EWG (1993-06-14) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN ISO 21647/AC (2006-01)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21647/AC
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 21647 (2008-11)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 21647
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 21647 (2004-11)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21647
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 80601-2-55 (2011-12)
Medical electrical equipment - Part 2-55: Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 80601-2-55:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-55
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80601-2-55 (2011-12)
Medical electrical equipment - Part 2-55: Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 80601-2-55:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-55
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12598 (1999-01)
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12598
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11196 (1997-08)
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995 including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11196
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 864 (1996-10)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 864
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 21647 (2009-04)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21647
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 21647/AC (2006-01)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21647/AC
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 864 (1996-05)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 864
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 864 (1992-10)
Medical electrical equipment; capnometer for uses with humans; particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 864
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12598 (1998-09)
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12598
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12598 (1996-10)
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12598
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11196 (1996-03)
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11196
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 21647 (2008-11)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 21647
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 21647 (2004-11)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21647
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 21647 (2004-05)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 21647
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 21647 (2003-01)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO/DIS 21647:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 21647
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Adjusters * Alarm * Alpha radiation * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Analyzers * Applications * Assembling * Beta radiation * Biocompatibility * Bodies * Breathing apparatus * Breathing equipment * Capnometers * Carbon dioxide * Chargings * Clamps * Classification * Classification systems * Cleaning * Closures * Combustible * Compatibility * Components * Concentration * Condensation * Conduits * Conglomerates * Connections * Contact * Continuous current * Control * Control instruments * Corners * Covers * Defects * Definitions * Design * Detail specification * Determinations * Dielectric strength * Discharge * Disinfection * Drift * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric power systems * Electric shock * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromedicine * Electrostatics * EMC * Enclosures * Energy * Environmental condition * Environmental conditions * Environmental testing * Equipment safety * Exhaust gases * Explosion protection * Features * Fire prevention * Fire risks * Fire safety * Gamma-radiation * Gas analysis * Gas measuring instruments * Gas mixtures * Gases * Handling * Hospital equipment * Hydraulics * Ignition * Impurities * Indications * Infrared radiation * Inhalation * Input current * Inscription * Instructions for use * Instruments * Interferences * Interruptions * Laser beams * Layout * Leakage * Letterings * Limitations * Liquids * Luminous radiation * Marking * Mass * Materials * Measurement * Measuring accuracy * Measuring instruments * Measuring techniques * Medical breathing apparatus * Medical devices * Medical equipment * Medical gases * Medical technology * Microwave radiation * Moisture * Monitoring device * Neutron radiation * Noise * Operation * Outlets * Overflows * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen concentration * Oxygen content * Paper * Partial pressures * Patient auxiliary current * Patients * People * Pneumatics * Potential equalization * Power consumption * Precision * Pressure * Pressure vessels * Protection * Protection against electric shocks * Protection coverings * Protective devices * Radiation * Radiation protection * Rescue and ambulance services * Respiration * Respiratory system * Respired gases * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Samples * Sensors * Separation * Sequence of operations * Signals * Sound * Sound energy * Sound pressure level * Spark * Specification (approval) * Stability * Steam * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Surfaces * Surveillance (approval) * System earthing * Temperature * Testing * Ultrasonics * Ultraviolet radiation * Use * Vapours * Vibrations * Working data * X-rays * Junctions * Cords * Compounds * Electric cables * Implementation * Pipelines * Medical products * Joints * Voltage * Lines
Số trang
6