Loading data. Please wait

EN ISO 21647

Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004)

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 21647
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004)
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55 (2005-06), IDT
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004); German version EN ISO 21647:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 21647*VDE 0750-2-55
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 21647 (2004-12-06), IDT * NF S95-190 (2006-04-01), IDT * ISO 21647 (2004-11), IDT * SN EN ISO 21647 (2005-04), IDT * SN EN ISO 21647/AC (2006-04), IDT * OENORM EN ISO 21647 (2005-07-01), IDT * OENORM EN ISO 21647 (2006-04-01), IDT * PN-EN ISO 21647 (2005-05-15), IDT * SS-EN ISO 21647 (2004-12-30), IDT * UNE-EN ISO 21647 (2005-06-08), IDT * UNI EN ISO 21647:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN ISO 21647 (2005-08-01), IDT * CSN EN ISO 21647 (2005-04-01), IDT * DS/EN ISO 21647 (2006-05-29), IDT * NEN-EN-ISO 21647:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN ISO 21647:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32 AMD 1*CEI 60068-2-32 AMD 1 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32 AMD 1*CEI 60068-2-32 AMD 1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1 (1991-11)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1 AMD 2*CEI 60601-1 AMD 2 (1995-03)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1 AMD 2*CEI 60601-1 AMD 2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (2001-09)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 (2004-06)
Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for safety - Collateral standard: Usability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8 (2003-08)
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for safety; Collateral standard; General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-2 (1998-09)
Conical fittings with 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 2: Lock fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223 (2000-04)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32 AMD 2 (1990-10) * IEC 60068-2-64 (1993-05) * ISO 23328 Reihe
Thay thế cho
EN 864 (1996-10)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 864
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12598 (1999-01)
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12598
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11196 (1997-08)
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995 including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11196
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 21647 (2004-05)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 21647
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 21647 (2009-04)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21647
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80601-2-55 (2011-12)
Medical electrical equipment - Part 2-55: Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 80601-2-55:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-55
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 21647 (2009-04)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21647
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12598 (1999-01)
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12598
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12598 (1998-09)
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12598
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11196 (1997-08)
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995 including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11196
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12598 (1996-10)
Oxygen monitors for patient breathing mixtures - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12598
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 864 (1996-10)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 864
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 864 (1996-05)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 864
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11196 (1996-03)
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11196
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 864 (1992-10)
Medical electrical equipment; capnometer for uses with humans; particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 864
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 21647 (2004-11)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21647
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 21647 (2004-05)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 21647
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 21647 (2003-01)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO/DIS 21647:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 21647
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Adjusters * Alarm * Alpha radiation * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Analyzers * Applications * Assembling * Beta radiation * Biocompatibility * Bodies * Breathing apparatus * Breathing equipment * Capnometers * Carbon dioxide * Chargings * Clamps * Classification * Classification systems * Cleaning * Closures * Combustible * Compatibility * Components * Concentration * Condensation * Conduits * Conglomerates * Connections * Contact * Continuous current * Control * Control instruments * Corners * Covers * Defects * Definitions * Design * Detail specification * Determinations * Dielectric strength * Discharge * Disinfection * Drift * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric power systems * Electric shock * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromedicine * Electrostatics * EMC * Enclosures * Energy * Environmental condition * Environmental conditions * Environmental testing * Equipment safety * Exhaust gases * Explosion protection * Features * Fire prevention * Fire risks * Fire safety * Gamma-radiation * Gas analysis * Gas measuring instruments * Gas mixtures * Gases * Handling * Hospital equipment * Hydraulics * Ignition * Impurities * Indications * Infrared radiation * Inhalation * Input current * Inscription * Instructions for use * Instruments * Interferences * Interruptions * Laser beams * Layout * Leakage * Letterings * Limitations * Liquids * Luminous radiation * Marking * Mass * Materials * Measurement * Measuring accuracy * Measuring instruments * Measuring techniques * Medical breathing apparatus * Medical devices * Medical equipment * Medical gases * Medical technology * Microwave radiation * Moisture * Monitoring device * Neutron radiation * Noise * Operation * Outlets * Overflows * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen concentration * Oxygen content * Paper * Partial pressures * Patient auxiliary current * Patients * People * Pneumatics * Potential equalization * Power consumption * Precision * Pressure * Pressure vessels * Protection * Protection against electric shocks * Protection coverings * Protective devices * Radiation * Radiation protection * Rescue and ambulance services * Respiration * Respiratory system * Respired gases * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Samples * Sensors * Separation * Sequence of operations * Signals * Sound * Sound energy * Sound pressure level * Spark * Specification (approval) * Stability * Steam * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Surfaces * Surveillance (approval) * System earthing * Temperature * Testing * Ultrasonics * Ultraviolet radiation * Use * Vapours * Vibrations * Working data * X-rays * Junctions * Cords * Compounds * Electric cables * Implementation * Pipelines * Medical products * Joints * Voltage * Lines
Số trang
50