Loading data. Please wait

prEN ISO 21647

Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO/DIS 21647:2003)

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 21647
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO/DIS 21647:2003)
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 21647 (2003-03), IDT * ISO/DIS 21647 (2003-01), IDT * OENORM EN ISO 21647 (2003-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-1*CEI 60601-1-1 (2000-12)
Medical electrical equipment - Part 1-1: General requirements for safety; Collateral standard: Safety requirements for medical electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-1*CEI 60601-1-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (2001-09)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4 (1996-05)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. Collateral standard: Programmable electrical medical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-1 (1986-06)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-2 (1998-09)
Conical fittings with 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 2: Lock fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14971 (2000-12)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14971
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223 (2000-04)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 23328-2 (2002-10)
Breathing system filters for anaesthetic and respiratory use - Part 2: Non-filtration aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23328-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62A/397/CDV (2002-06) * IEC 60950 (1999-04) * ISO/DIS 23328-1 (2002-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 21647 (2004-05)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 21647
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80601-2-55 (2011-12)
Medical electrical equipment - Part 2-55: Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 80601-2-55:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-55
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 21647 (2009-04)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21647
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 21647 (2004-11)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21647
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 21647 (2004-05)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 21647
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 21647 (2003-01)
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO/DIS 21647:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 21647
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Adjusters * Alarm * Alpha radiation * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Analyzers * Applications * Assembling * Beta radiation * Biocompatibility * Bodies * Breathing apparatus * Breathing equipment * Capnometers * Carbon dioxide * Chargings * Clamps * Classification * Classification systems * Cleaning * Closures * Combustible * Compatibility * Components * Concentration * Condensation * Conduits * Conglomerates * Connections * Contact * Continuous current * Control * Control instruments * Corners * Covers * Defects * Definitions * Design * Detail specification * Determinations * Dielectric strength * Discharge * Disinfection * Drift * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric power systems * Electric shock * Electrical * Electrical appliances * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromedicine * Electrostatics * EMC * Enclosures * Energy * Environmental condition * Environmental conditions * Environmental testing * Equipment safety * Exhaust gases * Explosion protection * Features * Fire prevention * Fire risks * Fire safety * Gamma-radiation * Gas analysis * Gas measuring instruments * Gas mixtures * Gases * Handling * Hospital equipment * Hydraulics * Ignition * Impurities * Indications * Infrared radiation * Inhalation * Input current * Inscription * Instructions for use * Instruments * Interferences * Interruptions * Laser beams * Layout * Leakage * Letterings * Limitations * Liquids * Luminous radiation * Marking * Mass * Materials * Measurement * Measuring accuracy * Measuring instruments * Medical breathing apparatus * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Microwave radiation * Moisture * Monitoring device * Neutron radiation * Noise * Operation * Outlets * Overflows * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen concentration * Oxygen content * Paper * Partial pressures * Patient auxiliary current * Patients * People * Pneumatics * Potential equalization * Power consumption * Precision * Pressure * Pressure vessels * Protection * Protection against electric shocks * Protection coverings * Protective devices * Radiation * Radiation protection * Rescue and ambulance services * Respiration * Respiratory system * Respired gases * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Samples * Sensors * Separation * Sequence of operations * Signals * Sound * Sound energy * Sound pressure level * Spark * Specification (approval) * Stability * Steam * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Surfaces * Surveillance (approval) * System earthing * Temperature * Testing * Ultrasonics * Ultraviolet radiation * Use * Vapours * Vibrations * Working data * X-rays * Junctions * Cords * Compounds * Electric cables * Implementation * Pipelines * Joints * Voltage * Lines
Số trang
49