Loading data. Please wait
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesiology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment; Conical connectors; Part 1 : Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesia and respiratory care alarm signals; part 1: visual alarm signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9703-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesia and respiratory care alarm signals - Part 2: Auditory alarm signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9703-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995 including Technical Corrigendum 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11196 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-55: Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 80601-2-55:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 80601-2-55 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004, including Cor 1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 21647 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995 including Technical Corrigendum 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11196 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11196 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors (ISO 21647:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 21647 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |